Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜目
よめ
trong bóng tối
夜目遠目 よめとおめ
seen in the dark or at a distance, (a woman) looking prettier when seen in the dark or at a distance
夜目遠目笠の内 よめとおめかさのうち
nhìn bóng tối ai cũng đẹp
夜目が利く よめがきく
quan sát tốt trong bóng tối
夜目にも明るい よめにもあかるい
sáng chói trong bóng tối
マス目 マス目
chỗ trống
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
夜の目 よのめ
eyes of the night
「DẠ MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích