Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜行便
やこうびん
chuyến đi đêm
弄便 弄便
ái phân
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜行 やこう やぎょう
chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối
急行便 きゅうこうびん
biểu thị thư từ
飛行便 ひこうびん
chuyến bay
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
夜行バス やこうバス
Xe bus chạy đêm
夜行性 やこうせい
thói quen hoạt động về ban đêm
「DẠ HÀNH TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích