Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
至急便 しきゅうびん
biểu thị thư từ
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh
急ぎ便 いそぎびん
vận chuyển hỏa tốc
宅急便 たっきゅうびん
急行 きゅうこう
tốc hành.
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay