Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
列車 れっしゃ
đoàn tàu
夜行 やこう やぎょう
chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).