Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜襲の歌
夜襲 やしゅう
cuộc tấn công về đêm.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
春の夜 はるのよ
đêm xuân
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
夜の目 よのめ
eyes of the night