夜見世
よみせ「DẠ KIẾN THẾ」
Đêm đi mua hàng; hội chợ đêm

夜見世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜見世
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見世物 みせもの
sự trưng bày, sự triển lãm (tác phẩm nghệ thuật, vật quý hiếm...)
仲見世 なかみせ
nakamise; những cửa hàng kẻ một passageway trong những khoảng rào (của) một miếu thờ shinto
夜見の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
見世女郎 みせじょろう
gái mại dâm bị giam trong một loại lồng (thời Edo)