Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜警 (絵画)
夜警 やけい
sự canh phòng ban đêm; người gác đêm
絵画 かいが
bức tranh
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画界 かいがかい
giới hội họa
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu