夜道
よみち「DẠ ĐẠO」
☆ Danh từ
Sự đi bộ trên đường vào ban đêm; đường phố ban đêm

夜道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜道
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối