Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外出禁止令 がいしゅつきんしれい
lệnh giới nghiêm
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
禁止命令 きんしめいれい
cấm lệnh.
輸出禁止 ゆしゅつきんし
cấm vận xuất khẩu
帯出禁止 たいしゅつきんし
chỉ tham khảo, không được mang ra ngoài
禁令 きんれい
sự ngăn cấm; lệnh cấm; lệnh cấm vận
禁止 きんし
cấm chỉ
輸出禁止品 ゆしゅつきんしひん
hàng cấm xuất.