Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊夢
れいむ
sự báo mộng
夢 ゆめ
chiêm bao
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢想 むそう
giấc mộng
凶夢 きょうむ きょうゆめ
ác mộng; giấc mơ có điềm gở
淫夢 いんむ
mộng tinh
迷夢 めいむ
ảo tưởng; ảo tưởng; ảo tưởng
「LINH MỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích