Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一夢
いちむ いちゆめ
một giấc mơ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一炊の夢 いっすいのゆめ
một trống rỗng mơ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
夢 ゆめ
chiêm bao
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
「NHẤT MỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích