夢にも
ゆめにも「MỘNG」
☆ Trạng từ
Ngay cả trong mơ
夢
にも
思
わない
Ngay cả trong mơ cũng không nghĩ đến .

夢にも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夢にも
夢 ゆめ
chiêm bao
夢枕に立つ ゆめまくらにたつ
xuất hiện trong giấc mơ của một người
cũng; cả; nữa; cũng được.
一にも二にも いちにもににも
above all else
兎にも角にも とにもかくにも うさぎにもかくにも
tuy nhiên; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào
後にも先にも あとにもさきにも
nhấn mạnh một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể là duy nhất không phải sau này cũng không phải trước đây
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy