Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢のまにまに
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
夢にも ゆめにも
ngay cả trong mơ
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
意のままに いのままに
theo ý muốn
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
随に まにまに
at the mercy of (e.g. wind, waves), (act) as one is told (by)
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
儘に ままに
as (e.g. "do as one is told", "as we age we gain wisdom"), wherever (e.g. "wherever my fancy took me")