Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢の外へ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
夢 ゆめ
chiêm bao
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền
将来の夢 しょう らいのゆめ
Tương lai mới
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.