Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢みる想い
夢想 むそう
giấc mộng
夢想する むそうする
mơ tưởng
夢想家 むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
夢 ゆめ
chiêm bao
想い おもい
sự từng trải,hy vọng,tình yêu,sự ao ước,nghĩ,trí tưởng tượng,nhớ,trái tim,cảm xúc,tình cảm,ảnh hưởng,ước muốn,sự chờ đợi
夢占い ゆめうらない
thuật bói mộng
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.