泡沫会社
ほうまつがいしゃ ほうまつかいしゃ「PHAO MẠT HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty chết yểu

泡沫会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡沫会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
泡沫的 ほうまつてき
nhất thời; đi qua; thoáng qua; chóng tàn; như một bọt trên (về) chất lỏng
夢幻泡沫 むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
泡沫候補 ほうまつこうほ
ứng cử viên đường viền