泡沫候補
ほうまつこうほ「PHAO MẠT HẬU BỔ」
☆ Danh từ
Ứng cử viên đường viền

泡沫候補 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡沫候補
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
泡沫的 ほうまつてき
nhất thời; đi qua; thoáng qua; chóng tàn; như một bọt trên (về) chất lỏng
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
夢幻泡沫 むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
泡沫会社 ほうまつがいしゃ ほうまつかいしゃ
công ty chết yểu
泡沫景気 うたまきけいき
nền kinh tế bong bóng
泡沫細胞 ほーまつさいぼー
tế bào bọt