Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢幻鉄道村駅
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
幻夢 げんむ
ảo mộng.
夢幻 むげん ゆめまぼろし
sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng.
夢幻的 むげんてき
hư ảo
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
夢幻泡沫 むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.