村道
そんどう「THÔN ĐẠO」
☆ Danh từ
Đường làng; đường trong thôn
村道
は
狭
くて
車
が
通
りにくいが、
風情
があって
好
きだ。
Đường làng hẹp và khó đi xe, nhưng tôi thích vì nó có cảnh đẹp.

村道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 村道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
村 むら
làng
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
一村 いっそん
làng, thị trấn