空想家
くうそうか「KHÔNG TƯỞNG GIA」
☆ Danh từ
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền

Từ trái nghĩa của 空想家
空想家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空想家
空想 くうそう
sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
夢想家 むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
理想家 りそうか
người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế
空家 あきや
nhà trống
空想的 くうそうてき
hư ảo.
空想力 くうそうりょく
(sức mạnh (của)) trí tưởng tượng