夢日記
ゆめにっき「MỘNG NHẬT KÍ」
☆ Danh từ
Nhật ký giấc mơ
夢日記
を
書
くことで、
夢
をよりよく
理解
できるようになります。
Việc viết nhật ký giấc mơ giúp tôi hiểu rõ hơn về giấc mơ của mình.

夢日記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夢日記
白日夢 はくじつむ はくじつゆめ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
日記 にっき
nhật ký
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm
日記帳 にっきちょう
sổ nhật ký
絵日記 えにっき
quyển sổ nhật ký có hình ảnh minh họa
旅日記 たびにっき
nhật ký chuyến đi
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).