日記
にっき「NHẬT KÍ」
☆ Danh từ
Nhật ký
彼
の
日記
の
一部
を
抜粋
して、この
ホームページ
に
掲載
させてもらえないかと
頼
んだ
Tôi xin được trích một phần nhật kí của anh ấy để đăng lên trang chủ
ごみ
日記
で
家族
が
資源
を
無駄遣
いする
習慣
を
監視
する
Ghi chép lại những thói quen trong gia đình sử dụng nguyên liệu một cách lãng phí vào nhật ký rác .

Từ đồng nghĩa của 日記
noun