Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
隙間 すきま
khe hở; kẽ hở.
間隙 かんげき
chỗ trống
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
手間隙 てまひま
thời gian và công sức; lo lắng