Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢見白書
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白日夢 はくじつむ はくじつゆめ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
白昼夢 はくちゅうむ
Mơ mộng giữa ban ngày
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
夢見月 ゆめみづき
third lunar month
白書 はくしょ
sách trắng
書見 しょけん
đọc sách báo