Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢見月
ゆめみづき
third lunar month
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
月見 つきみ
sự ngắm trăng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
夢見心地 ゆめみごこち
mơ màng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
「MỘNG KIẾN NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích