Các từ liên quan tới 夢遊病 (アルバム)
夢遊病 むゆうびょう
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
夢遊病者 むゆうびょうしゃ
(từ hiếm, nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành
夢遊症 むゆーしょー
chứng mộng du
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.