夢遊症
むゆーしょー「MỘNG DU CHỨNG」
Chứng mộng du
夢遊症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夢遊症
夢中遊行症 むちゅうゆうこうしょう
mộng du
夢遊病 むゆうびょう
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
夢遊病者 むゆうびょうしゃ
(từ hiếm, nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
夢 ゆめ
chiêm bao
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi