Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
夢枕に立つ ゆめまくらにたつ
xuất hiện trong giấc mơ của một người
魅惑 みわく
sự quyến rũ; sự mê hoặc; sự hấp dẫn.
魑魅 ちみ すだま
quỷ núi, ma núi
魅了 みりょう
sự mê hoặc; sự cuốn hút.
魅力 みりょく
ma lực, quyến rũ
鬼魅 きび
quỷ quái, ma quỷ
魅す みす
làm say mê; nhầm lẫn; bỏ bùa; đánh lừa