大きい順[降順]に並べる
おーきーじゅん[こーじゅん]にならべる
Sắp xếp theo thứ tự giảm dần
大きい順[降順]に並べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大きい順[降順]に並べる
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
降べきの順 こーべきのじゅん
lũy thừa giảm dần
降順 こうじゅん
thứ tự giảm dần
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
小さい順[昇順]で並べる ちいさいじゅん [ しょうじゅん ] で ならべる
sắp xếp theo thứ tự tăng dần
並び順 ならびじゅん
Thứ tự sắp xếp
降順キー こうじゅんキー
khóa giảm dần