降順
こうじゅん「HÀNG THUẬN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thứ tự giảm dần
キー
の
降順
に
Theo thứ tự giảm dần của chìa khoá
〜の
降順
で
並
んでいる
Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của ~

降順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降順
降順キー こうじゅんキー
khóa giảm dần
大きい順[降順]に並べる おーきーじゅん[こーじゅん]にならべる
sắp xếp theo thứ tự giảm dần
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
降べきの順 こーべきのじゅん
lũy thừa giảm dần
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順方向電圧降下 じゅんほうこうでんあつこうか
giảm điện áp chuyển tiếp (ví dụ: trong chất bán dẫn)
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt