Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
古時計 ふるどけい
đồng hồ cổ, đồng hồ cũ
置き時計 おきどけい
Đồng hồ để bàn
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát