Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半魚人 はんぎょじん
người cá
アマゾン アマゾーン
the Amazon river
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
魚人 ぎょじん
Người cá
人魚 にんぎょ
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
大魚 たいぎょ
cá lớn
アマゾン川 アマゾンがわ