Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大ノ瀬官衙遺跡
官衙 かんが
văn phòng chính phủ
遺跡 いせき
di tích
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
痕跡器官 こんせききかん
(sinh vật học) cơ quan vết tích, cơ quan thô sơ
大官 たいかん
quan chức cấp cao
アラフラ大瀬 アラフラおおせ アラフラオオセ
cá mập thảm (Eucrossorhinus dasypogon)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
公衙 こうが
văn phòng hành chính; văn phòng chính phủ; cơ quan chính phủ; cơ quan nhà nước; cơ quan công vụ