大フルマ鴎
おおフルマかもめ オオフルマカモメ
☆ Danh từ
Giant petrel (esp. the southern giant petrel, Macronectes giganteus)

大フルマ鴎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大フルマ鴎
フルマ鴎 フルマかもめ フルマカモメ
(động vật học) hải âu fumma (sống ở nam Thái Bình Dương)
斑フルマ鴎 まだらフルマかもめ マダラフルマカモメ
Daption capense (một loài chim biển phổ biến ở Nam Đại Dương thuộc họ Procellariidae)
鴎 かもめ かまめ カモメ
chim hải âu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鴎髱 かもめづと
búi tóc giống như lông đuôi xòe của hải âu (kiểu tóc của phụ nữ thời Edo)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.