大上段に構える
だいじょうだんにかまえる
☆ Cụm từ
Hách dịch; hống hách; trịch thượng; lên mặt hà hiếp; tỏ ra thượng đẳng
彼女
は
大上段
に
構
えて
意見
を
述
べるため、
周囲
の
人々
が
話
しづらくなります。
Cô ấy hay nói chuyện với người khác bằng thái độ hách dịch, khiến mọi người xung quanh cảm thấy ngại nói chuyện cùng.
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nâng cao quan điểm; làm quá; quan trọng hóa
そんなに
大上段
に
構
えて
考
えるべき
問題
じゃあるまい。
Đây không phải là vấn đề đáng để làm quá lên như vậy.

Bảng chia động từ của 大上段に構える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大上段に構える/だいじょうだんにかまえるる |
Quá khứ (た) | 大上段に構えた |
Phủ định (未然) | 大上段に構えない |
Lịch sự (丁寧) | 大上段に構えます |
te (て) | 大上段に構えて |
Khả năng (可能) | 大上段に構えられる |
Thụ động (受身) | 大上段に構えられる |
Sai khiến (使役) | 大上段に構えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大上段に構えられる |
Điều kiện (条件) | 大上段に構えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大上段に構えいろ |
Ý chí (意向) | 大上段に構えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大上段に構えるな |
大上段に構える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大上段に構える
大上段 だいじょうだん
tư thế sẵn sàng vung kiếm quá đầu
二段構え にだんがまえ
Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
三段構え さんだんがまえ さんだんかまえ
ba chiều; ba đường; ba ngả
斜に構える しゃにかまえる はすにかまえる ななめにかまえる
đặt ngang (thanh kiếm, để chuẩn bị tấn công)
上段 じょうだん
lớp phía trên, ghế phía trên, bậc phía trên
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
構える かまえる
để vào vị trí; vào vị trí; vào tư thế; kề (dao)
え段 えだん エだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "e"