Kết quả tra cứu 二段構え
Các từ liên quan tới 二段構え
二段構え
にだんがまえ
「NHỊ ĐOẠN CẤU」
☆ Danh từ
◆ Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
二段構
えの
体制
Thể chế về sự chuẩn bị hai phương án
二段構
えでいる
Có sự chuẩn bị hai phương hướng dự phòng .

Đăng nhập để xem giải thích