二段構え
にだんがまえ「NHỊ ĐOẠN CẤU」
☆ Danh từ
Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
二段構
えの
体制
Thể chế về sự chuẩn bị hai phương án
二段構
えでいる
Có sự chuẩn bị hai phương hướng dự phòng .

二段構え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二段構え
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二段構成 にだんこうせい
cấu hình hai trạng thái
三段構え さんだんがまえ さんだんかまえ
ba chiều; ba đường; ba ngả
二段化構成 にだんかこうせい
cấu hình hai trạng thái
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
え段 えだん エだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "e"
二段ベッド にだんベッド
Giường hai tầng.
二段目 にだんめ
hạng hai, thứ hai từ trên xuống