Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大世界駅
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới
世界最大 せかいさいだい
lớn nhất thế giới
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界大恐慌 せかいだいきょうこう
đại khủng hoảng thế giới
三千大千世界 さんぜんだいせんせかい
toàn bộ vũ trụ, tất cả mọi thứ trên thế giới này
世界四大文明 せかいよんだいぶんめい
4 nền văn minh lớn của thế giới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá