Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大中
大中小 だいちゅうしょう
lớn vừa nhỏ (kích thước quần áo)
最大中間呼気流量率 さいだいちゅうかんこきりゅうりょうりつ
tốc độ thở ra trung gian tối đa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi