Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大中臣安則
大臣 だいじん
bộ trưởng
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
右大臣 うだいじん
(chức quan) quan Đại thần bên phải
左大臣 さだいじん
đại thần cánh tả.
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
大臣柱 だいじんばしら
downstage left pillar (on a noh stage)