Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久保寿夫
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)
Lớn tuổi ( nhất)
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大寿林 おおじゅりん オオジュリン
reed bunting (Emberiza schoeniclus)
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
夫婦保険 ふうふほけん
bảo hiểm hôn nhân