Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久保長安
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
保安 ほあん ほうあん
bảo an
安保 あんぽ
Sự an toàn, an ninh, Hiệp ước an ninh Nhật - Mỹ
長安 ちょうあん
ổn định
長保 ちょうほう
thời Chouhou (999.1.13-1004.7.20)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá