大事に至る
だいじにいたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để phát triển vào trong một quan hệ nghiêm túc

Bảng chia động từ của 大事に至る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大事に至る/だいじにいたるる |
Quá khứ (た) | 大事に至った |
Phủ định (未然) | 大事に至らない |
Lịch sự (丁寧) | 大事に至ります |
te (て) | 大事に至って |
Khả năng (可能) | 大事に至れる |
Thụ động (受身) | 大事に至られる |
Sai khiến (使役) | 大事に至らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大事に至られる |
Điều kiện (条件) | 大事に至れば |
Mệnh lệnh (命令) | 大事に至れ |
Ý chí (意向) | 大事に至ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 大事に至るな |
大事に至る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大事に至る
至大 しだい
To lớn, khổng lồ
死に至る しにいたる
gây tử vong, gây ra cái chết
大至急 だいしきゅう
Càng sớm càng tốt
お大事に おだいじに
cẩn thận; bảo trọng; tự chăm sóc mình; chú ý giữ gìn sức khoẻ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
至る いたる
đạt tới; đạt đến
死に至る病 しにいたるびょう
bệnh chết người, bệnh tật cho đến chết
現在に至る げんざいにいたる
đến hiện tai, ngày nay