Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大型コンテナ おおがたコンテナ
thùng chứa hàng cỡ lớn
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大頭 おおがしら だいがしら おおあたま
đầu to
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
DIコンテナ DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
コンテナ化 コンテナか
một dạng ảo hóa hệ điều hành