Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
DIコンテナ DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
アウトドアキャリー&コンテナ アウトドアキャリー&コンテナ
Thùng chứa và vận chuyển ngoài trời
コンテナ船 コンテナせん
côngtenơ ship