DIコンテナ
DIコンテナ
Vùng chứa tiêm phụ thuộc
DI container
DIコンテナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DIコンテナ
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
コンテナ化 コンテナか
một dạng ảo hóa hệ điều hành
アウトドアキャリー&コンテナ アウトドアキャリー&コンテナ
Thùng chứa và vận chuyển ngoài trời
コンテナ船 コンテナせん
côngtenơ ship
コンテナファイル コンテナ・ファイル
tệp tin chứa
コンテナオブジェクト コンテナ・オブジェクト
đối tượng lưu chứa; vật chứa
アウトドア用コンテナ アウトドアようコンテナ
thùng chứa dùng cho hoạt động ngoài trời