Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
コンテナ化 コンテナか
một dạng ảo hóa hệ điều hành
アウトドアキャリー&コンテナ アウトドアキャリー&コンテナ
Thùng chứa và vận chuyển ngoài trời
コンテナ船 コンテナせん
côngtenơ ship
コンテナ用オプション コンテナようオプション
phụ tùng công ten nơ (Các loại phụ kiện được sử dụng cho container để nó trở nên an toàn hơn, hiệu quả hơn, hoặc dễ sử dụng hơn như: nắp đậy, bánh xe, cầu thang)
アウトドア用コンテナ アウトドアようコンテナ
thùng chứa dùng cho hoạt động ngoài trời
コンテナ台車 コンテナだいしゃ
xe đẩy container
Đăng nhập để xem giải thích