Các từ liên quan tới 大井川鉄道cト100形貨車
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
鉄道裁貨 てつどうさいか
bốc hàng đường sắt.
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.