Kết quả tra cứu 貨車
Các từ liên quan tới 貨車
貨車
かしゃ
「HÓA XA」
☆ Danh từ
◆ Xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
貨車計量台
Trọng tải của xe
貨車船
Tàu chở hàng
その
男
は
バッグ
を
貨車
にのせた
Người đàn ông đó xếp túi lên xe chở hàng
◆ Xe hàng.
貨車
から
積
み
荷
を
下
ろす。
Dỡ hàng từ trên xe xuống.

Đăng nhập để xem giải thích