鉄道裁貨
てつどうさいか「THIẾT ĐẠO TÀI HÓA」
Bốc hàng đường sắt.

鉄道裁貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄道裁貨
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄道貨物受託書 てつどうかもつじゅたくしょ
giấy gửi hàng đường sắt.
鉄道 てつどう
đường ray
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.