Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大人の事情
おとなのじじょう
pretext for not revealing something (e.g. actual reason for one's failure, vested interest, etc.)
情実人事 じょうじつじんじ
personnel changes through favoritism
人事情報システム じんじじょうほうシステム
hệ thống thông tin nhân sự
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ
所の事情 しょのじじょう ところのじじょう
tình hình văn phòng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
Đăng nhập để xem giải thích