Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大人の本棚
本棚 ほんだな
giá sách; kệ sách
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大の大人 だいのおとな
người đàn ông trưởng thành, người phụ nữ trưởng thành, người trưởng thành
大陸棚 たいりくだな
thềm lục địa.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập